Trang chủ6LS0 • FRA
add
Gold Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 €
Mức chênh lệch một ngày
1,54 € - 1,60 €
Phạm vi một năm
1,06 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
313,70 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -22,77% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,77 | 18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,00 N | 1.133,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | 739,88 Tr | 7,06% |
Tổng nợ | 181,84 Tr | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 640,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -299,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 547,00 N | 153,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,00 N | 158,74% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -884,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15