Trang chủ6H90 • FRA
add
Healwell Al Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 €
Mức chênh lệch một ngày
0,88 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,69 € - 2,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
346,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | 207,67% |
Chi phí hoạt động | 18,12 Tr | 131,62% |
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -132,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,62 | 24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,94 Tr | -207,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 Tr | 62,56% |
Tổng tài sản | 220,87 Tr | 192,79% |
Tổng nợ | 118,06 Tr | 165,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,75 Tr | -132,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | 13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,80 Tr | -3.076,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,76 Tr | 56.459,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 Tr | 215,33% |
Dòng tiền tự do | -85,88 Tr | -3.331,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
350