Trang chủ6H90 • FRA
add
Healwell Al Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 1,01 €
Phạm vi một năm
0,57 € - 2,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
238,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 Tr | 737,80% |
Chi phí hoạt động | 16,03 Tr | 237,16% |
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,95 | 83,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,26 Tr | -144,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 Tr | 1.729,53% |
Tổng tài sản | 128,01 Tr | 376,06% |
Tổng nợ | 49,98 Tr | 48,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,57 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | -192,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 840,00 N | -59,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 15,78 Tr | 407,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102