Trang chủ6CW • FRA
add
Charlotte's Web Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
39,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 10,06 Tr | -31,68% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 43,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,10 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 Tr | -53,07% |
Tổng tài sản | 87,98 Tr | -32,22% |
Tổng nợ | 73,05 Tr | -22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 43,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | 14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 N | 96,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | 31,61% |
Dòng tiền tự do | -9,64 Tr | -388,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112