Trang chủ6CW • FRA
add
Charlotte's Web Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 €
Mức chênh lệch một ngày
0,060 € - 0,070 €
Phạm vi một năm
0,036 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,26 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 11,58 Tr | -24,23% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 35,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,66 | 36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | 50,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | -49,74% |
Tổng tài sản | 108,02 Tr | -23,81% |
Tổng nợ | 86,96 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 35,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | 61,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | 75,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | 64,97% |
Dòng tiền tự do | -339,50 N | 96,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112