Trang chủ6998 • HKG
add
Genor Biopharma Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 $
Mức chênh lệch một ngày
3,54 $ - 3,71 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T HKD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
84,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,12 Tr | 122,84% |
Chi phí hoạt động | 48,98 Tr | -32,18% |
Thu nhập ròng | -27,13 Tr | 59,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,29 | 81,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,64 Tr | 50,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 3,96% |
Tổng nợ | 226,09 Tr | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,13 Tr | 59,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,50 Tr | 71,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,82 Tr | 16,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,50 N | 93,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,27 Tr | 24,47% |
Dòng tiền tự do | -21,83 Tr | 43,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17