Trang chủ6994 • TPE
add
Foxwell Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,50 NT$ - 152,00 NT$
Phạm vi một năm
89,30 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
117,95
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 39,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | 40,87 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,90 T | — |
Tổng nợ | 2,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,87 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,78 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,92 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 36,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
43