Trang chủ6988 • TPE
add
Wellysun Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,10 NT$ - 16,30 NT$
Phạm vi một năm
16,05 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
766,36 Tr TWD
Số lượng trung bình
18,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,24 Tr | -8,97% |
Chi phí hoạt động | 63,43 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | -321,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,95 | -343,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -156,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,94 Tr | 12,57% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -5,68% |
Tổng nợ | 489,69 Tr | -10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,97 Tr | -321,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,55 Tr | -45,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | 90,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 Tr | -110,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,99 Tr | -71,58% |
Dòng tiền tự do | 84,38 Tr | 7.562,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
243