Trang chủ6982 • TYO
add
Lead Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ¥ - 533,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 916,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -23,09% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -139,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -151,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,25 Tr | -45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 5,92% |
Tổng tài sản | 8,30 T | -2,16% |
Tổng nợ | 5,64 T | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -139,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
174