Trang chủ6973 • TYO
add
Kyoei Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.965,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.960,00 ¥ - 3.975,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 3.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 T JPY
Số lượng trung bình
27,86 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -7,65% |
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 44,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,50 Tr | -17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 T | -2,34% |
Tổng tài sản | 37,86 T | -10,43% |
Tổng nợ | 18,87 T | -22,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 Tr | 44,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1945
Trang web
Nhân viên
890