Trang chủ6969 • HKG
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,14 $
Mức chênh lệch một ngày
15,11 $ - 15,77 $
Phạm vi một năm
8,85 $ - 24,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,43 T HKD
Số lượng trung bình
18,32 Tr
Tỷ số P/E
79,00
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 18,29% |
Chi phí hoạt động | 930,51 Tr | 23,40% |
Thu nhập ròng | 246,08 Tr | -27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -39,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,51 Tr | -6,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 T | -27,11% |
Tổng tài sản | 27,33 T | 2,98% |
Tổng nợ | 4,89 T | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,08 Tr | -27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,88 Tr | 34,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,99 Tr | 101,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -649,45 Tr | -491,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,53 Tr | -96,59% |
Dòng tiền tự do | 8,95 Tr | -74,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
23.183