Trang chủ6969 • HKG
add
Smoore International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 $
Mức chênh lệch một ngày
12,84 $ - 13,15 $
Phạm vi một năm
8,85 $ - 24,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,02 T HKD
Số lượng trung bình
21,32 Tr
Tỷ số P/E
64,93
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | — |
Thu nhập ròng | 316,90 Tr | -16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | -34,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,29 Tr | -85,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 T | -27,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,90 Tr | -16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
23.183