Trang chủ6965 • TPE
add
Chung Jye Investment Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,50 NT$ - 98,40 NT$
Phạm vi một năm
85,80 NT$ - 225,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,22 T TWD
Số lượng trung bình
90,58 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -25,78% |
Chi phí hoạt động | 467,80 Tr | -16,67% |
Thu nhập ròng | 206,62 Tr | -65,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,71 Tr | -44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 16,63% |
Tổng tài sản | 18,23 T | -7,18% |
Tổng nợ | 6,97 T | -30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,62 Tr | -65,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,91 Tr | 881,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -383,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,84 Tr | 145,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -40,78% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 266,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
303