Trang chủ6961 • TYO
add
Enplas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.880,00 ¥ - 10.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.240,00 ¥ - 10.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,65 T JPY
Số lượng trung bình
178,61 N
Tỷ số P/E
21,68
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,90 T | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 227,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | 150,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,04 T | 1,65% |
Tổng tài sản | 68,93 T | 13,91% |
Tổng nợ | 11,18 T | 68,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 227,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.478