Trang chủ6958 • TYO
add
CMK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
365,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
357,00 ¥ - 371,00 ¥
Phạm vi một năm
311,00 ¥ - 635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,79 T JPY
Số lượng trung bình
933,19 N
Tỷ số P/E
3,78
Tỷ lệ cổ tức
5,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,40 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 69,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | -13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 T | -12,31% |
Tổng tài sản | 145,06 T | 13,63% |
Tổng nợ | 68,12 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 69,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
4.580