Trang chủ6957 • TYO
add
Shibaura Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ¥ - 7.110,00 ¥
Phạm vi một năm
3.095,00 ¥ - 7.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,16 T JPY
Số lượng trung bình
247,23 N
Tỷ số P/E
36,28
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 15,53% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -85,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -85,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 T | -11,24% |
Tổng tài sản | 42,69 T | 1,13% |
Tổng nợ | 7,95 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -85,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.665