Trang chủ6952 • TPE
add
Dawushan Farm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,20 NT$ - 46,10 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T TWD
Số lượng trung bình
16,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,92 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 76,48 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | -19,19 Tr | -230,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -239,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,10 Tr | -50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,51 Tr | -41,79% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 57,90% |
Tổng nợ | 1,97 T | 244,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,19 Tr | -230,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 Tr | -84,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,07 Tr | -2.242,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,94 Tr | -226,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,14 Tr | -288,57% |
Dòng tiền tự do | -91,00 Tr | -747,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183