Trang chủ6952 • TPE
add
Dawushan Farm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,55 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 56,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T TWD
Số lượng trung bình
41,56 N
Tỷ số P/E
34,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,31 Tr | -18,89% |
Chi phí hoạt động | 30,02 Tr | 215,57% |
Thu nhập ròng | 16,99 Tr | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | -56,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,96 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,25 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 5,19% |
Tổng nợ | 567,64 Tr | -38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,99 Tr | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,82 Tr | 4,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,84 Tr | 38,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 Tr | -2,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,70 Tr | 58,38% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | 122,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183