Trang chủ6952 • TPE
add
Dawushan Farm Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,45 NT$ - 48,60 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T TWD
Số lượng trung bình
32,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,01 Tr | -33,79% |
Chi phí hoạt động | 47,30 Tr | -4,25% |
Thu nhập ròng | -111,16 Tr | -355,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,62 | -486,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,12 Tr | -75,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,03 Tr | 23,75% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 12,52% |
Tổng nợ | 919,53 Tr | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,16 Tr | -355,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,22 Tr | -123,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,41 Tr | -1.643,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,42 Tr | 649,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,78 Tr | 8.413,40% |
Dòng tiền tự do | -70,45 Tr | -202,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
183