Trang chủ6933 • TPE
add
Amax Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 NT$
Phạm vi một năm
115,50 NT$ - 285,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T TWD
Số lượng trung bình
266,36 N
Tỷ số P/E
31,12
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 172,47 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | 136,54 Tr | 909,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,19 | 681,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,14 Tr | 857,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,71 Tr | -63,34% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -19,41% |
Tổng nợ | 1,44 T | -36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,54 Tr | 909,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,63 Tr | -108,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,03 Tr | 535,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,16 Tr | 135,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,18 Tr | -115,26% |
Dòng tiền tự do | -108,98 Tr | -108,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
412