Trang chủ6930 • TYO
add
Nippon Antenna Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
872,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
857,00 ¥ - 887,00 ¥
Phạm vi một năm
525,00 ¥ - 1.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,40 T JPY
Số lượng trung bình
32,86 N
Tỷ số P/E
2,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 36,84% |
Chi phí hoạt động | 808,00 Tr | -18,38% |
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 241,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,42 | 203,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,00 Tr | 351,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,02 T | 63,35% |
Tổng tài sản | 18,65 T | 25,98% |
Tổng nợ | 2,56 T | -28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 Tr | 241,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
320