Trang chủ6928 • HKG
add
TOMO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 744,83 N | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 17,30% |
Thu nhập ròng | -972,77 N | -25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,60 | -16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,38 N | -5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -61,43% |
Tổng tài sản | 9,01 Tr | -25,29% |
Tổng nợ | 334,92 N | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,77 N | -25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | -16,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 N | -202,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,94 N | -6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 Tr | -19,38% |
Dòng tiền tự do | -540,03 N | -8,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
46