Trang chủ6922 • HKG
add
Cryofocus Medtech Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,19 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 14,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T HKD
Số lượng trung bình
158,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,55 Tr | 162,42% |
Chi phí hoạt động | 30,41 Tr | -17,55% |
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,60 | 82,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,76 Tr | 57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,68 Tr | -8,46% |
Tổng tài sản | 159,79 Tr | -13,46% |
Tổng nợ | 100,59 Tr | 71,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | 86,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 96,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,68 Tr | 47,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 153,83% |
Dòng tiền tự do | -5,93 Tr | 61,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
180