Trang chủ6919 • TPE
add
Caliway Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
621,00 NT$ - 654,00 NT$
Phạm vi một năm
436,00 NT$ - 668,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
96,05 T TWD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,26 Tr | 164,43% |
Chi phí hoạt động | 169,15 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | -137,57 Tr | -26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -591,52 | 52,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,66 Tr | -20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | — |
Tổng tài sản | 9,80 T | — |
Tổng nợ | 70,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,57 Tr | -26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,47 Tr | -80,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,18 Tr | 306,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,48 T | 314.315,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 T | 10.156,01% |
Dòng tiền tự do | -114,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web