Trang chủ6919 • TPE
add
Caliway Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
616,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
620,00 NT$ - 646,00 NT$
Phạm vi một năm
436,00 NT$ - 1.020,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
98,30 T TWD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 Tr | -37,19% |
Chi phí hoạt động | 135,35 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -56,14 Tr | 52,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -599,57 | 24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,99 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,67 T | 160,51% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 155,34% |
Tổng nợ | 73,70 Tr | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,14 Tr | 52,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 Tr | 65,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | -2.797,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,12 Tr | -99,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -170,96% |
Dòng tiền tự do | -64,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web