Trang chủ6916 • TPE
add
Winstar Display Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,20 NT$ - 17,90 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 33,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T TWD
Số lượng trung bình
48,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,23 Tr | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 146,82 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | -63,08 Tr | -9.804,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,61 | -9.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,51 Tr | -1.145,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,26 Tr | -42,89% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -6,25% |
Tổng nợ | 1,32 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,08 Tr | -9.804,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,57 Tr | -147,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,87 Tr | -99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,50 Tr | 47,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,43 Tr | -1.266,22% |
Dòng tiền tự do | -49,86 Tr | -215,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
682