Trang chủ6914 • TYO
add
OPTEX GROUP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.661,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.621,00 ¥ - 1.659,00 ¥
Phạm vi một năm
1.327,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 T JPY
Số lượng trung bình
157,57 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 6,00 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -1,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,24 T | 17,55% |
Tổng tài sản | 69,38 T | 5,02% |
Tổng nợ | 22,07 T | -2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -1,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
2.136