Trang chủ6914 • TPE
add
PSS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
148,50 NT$ - 150,00 NT$
Phạm vi một năm
111,00 NT$ - 154,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T TWD
Số lượng trung bình
84,11 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 83,78 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | 140,75 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,17 | 3,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,77 Tr | 25,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -4,41% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 13,05% |
Tổng nợ | 7,08 T | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,75 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 646,85 Tr | 28,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,98 Tr | 0,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,06 Tr | -180,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,81 Tr | -95,70% |
Dòng tiền tự do | 519,83 Tr | 49,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
960