Trang chủ6908 • TYO
add
Công ty Điện tử Iriso
Giá đóng cửa hôm trước
3.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.205,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.254,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,11 T JPY
Số lượng trung bình
147,53 N
Tỷ số P/E
34,88
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,81 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 2,91 T | -4,97% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 118,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,94 | 102,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,48 T | -17,41% |
Tổng tài sản | 90,18 T | -5,61% |
Tổng nợ | 19,19 T | -21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 118,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
2.936