Trang chủ6908 • TYO
add
Công ty Điện tử Iriso
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.704,00 ¥ - 2.740,00 ¥
Phạm vi một năm
2.123,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,50 T JPY
Số lượng trung bình
123,31 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 16,90% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 62,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 40,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,35 T | 11,54% |
Tổng tài sản | 98,63 T | 7,86% |
Tổng nợ | 22,68 T | 21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 62,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
3.037