Trang chủ6901 • TPE
add
Diamond Biofund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,30 NT$ - 21,05 NT$
Phạm vi một năm
19,20 NT$ - 47,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -546,35 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 37,26 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | -571,01 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,51 | 0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,75 Tr | 28,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | -25,96% |
Tổng tài sản | 10,08 T | -17,64% |
Tổng nợ | 270,66 Tr | 54,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 851,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,01 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,20 Tr | 97,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 N | 98,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 N | -103,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,62 Tr | 97,12% |
Dòng tiền tự do | -387,88 Tr | 25,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
33