Trang chủ6899 • TYO
add
Asti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.206,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 ¥ - 2.190,00 ¥
Phạm vi một năm
1.801,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T JPY
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
6,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 1,58% |
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | 127,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 108,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 9,26% |
Tổng tài sản | 48,10 T | -0,64% |
Tổng nợ | 23,00 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,00 Tr | 127,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
4.346