Trang chủ6898 • HKG
add
China Aluminum Cans Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
56,18
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,81 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | -10,76% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -12,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,78 Tr | -14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,21 Tr | 35,50% |
Tổng tài sản | 301,38 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 30,23 Tr | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | -60,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,27 Tr | -13,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,50 N | 98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,29 Tr | 293,94% |
Dòng tiền tự do | 8,42 Tr | 13,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
277