Trang chủ6896 • HKG
add
Golden Throat Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,58 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T HKD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
13,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,61 Tr | -39,14% |
Chi phí hoạt động | 81,48 Tr | -28,02% |
Thu nhập ròng | 41,84 Tr | -37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,21 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,35 Tr | -46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 2,13% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 2,33% |
Tổng nợ | 914,07 Tr | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,84 Tr | -37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,20 Tr | -88,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,05 Tr | -22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,78 Tr | 67,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,86 Tr | -89,22% |
Dòng tiền tự do | 19,33 Tr | -62,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1956
Trang web
Nhân viên
842