Trang chủ689009 • SHA
add
Ninebot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,77 ¥ - 59,83 ¥
Phạm vi một năm
43,02 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,77 T CNY
Số lượng trung bình
10,05 Tr
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | 56,82% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 92,59% |
Thu nhập ròng | 545,53 Tr | 45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 43,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,31 Tr | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 T | 59,13% |
Tổng tài sản | 20,62 T | 44,86% |
Tổng nợ | 13,39 T | 65,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,53 Tr | 45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 T | 37,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,34 Tr | 1.317,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,56 Tr | 118,17% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 269,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.661