Trang chủ689009 • SHA
add
Ninebot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,02 ¥ - 61,10 ¥
Phạm vi một năm
27,15 ¥ - 64,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,93 Tr
Tỷ số P/E
39,99
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 21,14% |
Chi phí hoạt động | -2,13 T | -400,57% |
Thu nhập ròng | 118,09 Tr | -46,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,49 Tr | 3.604,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | 44,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,09 Tr | -46,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
4.100