Trang chủ689009 • SHA
add
Ninebot Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,07 ¥ - 66,11 ¥
Phạm vi một năm
42,48 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,15 T CNY
Số lượng trung bình
16,14 Tr
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 T | 61,54% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 63,63% |
Thu nhập ròng | 785,50 Tr | 70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 66,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 892,60 Tr | 81,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 T | 55,27% |
Tổng tài sản | 19,62 T | 51,21% |
Tổng nợ | 12,69 T | 74,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 719,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 785,50 Tr | 70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 T | 35,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 T | -87,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,09 Tr | -235,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,80 Tr | -216,06% |
Dòng tiền tự do | 1,95 T | 43,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
5.661