Trang chủ688799 • SHA
add
Hunan Warrant Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,10 ¥ - 60,51 ¥
Phạm vi một năm
23,49 ¥ - 66,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,68 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
58,81
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,48 Tr | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 202,95 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | -43,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -45,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,74 Tr | -47,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,07 Tr | -22,54% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 8,46% |
Tổng nợ | 667,46 Tr | 44,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,90 Tr | -43,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,56 Tr | 320,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,53 Tr | 85,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,95 Tr | 95,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,88 Tr | 138,19% |
Dòng tiền tự do | 240,97 Tr | -12,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.234