Trang chủ688799 • SHA
add
Hunan Warrant Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,52 ¥ - 42,60 ¥
Phạm vi một năm
36,40 ¥ - 56,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
834,89 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,65 Tr | -8,86% |
Chi phí hoạt động | 740,56 Tr | 269,08% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -73,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -71,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,92 Tr | -60,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -425,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,09 Tr | -52,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | -73,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
1.182