Trang chủ688793 • SHA
add
Shenzhen Breo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,44 ¥ - 29,02 ¥
Phạm vi một năm
23,83 ¥ - 42,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
943,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,92 Tr | -39,42% |
Chi phí hoạt động | 147,07 Tr | -19,35% |
Thu nhập ròng | -34,28 Tr | -425,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,24 | -638,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 Tr | -348,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,46 Tr | -13,36% |
Tổng tài sản | 663,68 Tr | -16,16% |
Tổng nợ | 360,33 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,28 Tr | -425,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,87 Tr | 130,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 Tr | 82,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,86 Tr | 115,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,03 Tr | 3.110,23% |
Dòng tiền tự do | 39,24 Tr | -20,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
953