Trang chủ688793 • SHA
add
Shenzhen Breo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,50 ¥ - 36,38 ¥
Phạm vi một năm
25,23 ¥ - 46,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,30 Tr | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 562,24 Tr | 175,51% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | 89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | 85,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,05 Tr | 87,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,58 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | 89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
968