Trang chủ688793 • SHA
add
Shenzhen Breo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,74 ¥ - 27,71 ¥
Phạm vi một năm
23,83 ¥ - 42,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
920,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 166,59 Tr | -28,51% |
Chi phí hoạt động | 126,22 Tr | -24,93% |
Thu nhập ròng | -29,51 Tr | -126,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,72 | -216,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,15 N | -116,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,43 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 675,85 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 397,87 Tr | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,51 Tr | -126,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | 81,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,89 Tr | -396,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,45 Tr | 219,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 Tr | 73,68% |
Dòng tiền tự do | -11,75 Tr | 84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
953