Trang chủ688787 • SHA
add
Beijing Haitian Ruisheng Scnc Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
109,63 ¥ - 118,50 ¥
Phạm vi một năm
54,67 ¥ - 160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
452,64
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,89 Tr | 67,80% |
Chi phí hoạt động | 44,52 Tr | 24,66% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 226,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 94,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | -28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,71 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | 816,78 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 88,51 Tr | 157,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 226,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,78 Tr | -266,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,83 Tr | 144,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,05 Tr | 38,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,95 Tr | 119,14% |
Dòng tiền tự do | -12,52 Tr | -339,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
257