Trang chủ688779 • SHA
add
Minmetals New Energy Materls Hunn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 9,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T CNY
Số lượng trung bình
62,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 69,79% |
Chi phí hoạt động | 64,38 Tr | -25,97% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 106,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 103,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,82 Tr | 882,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 7,54% |
Tổng tài sản | 14,12 T | 8,93% |
Tổng nợ | 7,10 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 106,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,28 Tr | -40,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,59 Tr | 54,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,59 Tr | 597,84% |
Dòng tiền tự do | 111,74 Tr | 184,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
2.095