Trang chủ688778 • SHA
add
XTC New Energy Materials Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,41 ¥ - 71,70 ¥
Phạm vi một năm
32,30 ¥ - 91,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,56 T CNY
Số lượng trung bình
8,94 Tr
Tỷ số P/E
52,39
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 50,20% |
Chi phí hoạt động | 262,31 Tr | 40,29% |
Thu nhập ròng | 245,31 Tr | 63,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,87 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -1,47% |
Tổng tài sản | 17,41 T | 19,17% |
Tổng nợ | 7,99 T | 39,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,31 Tr | 63,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,98 Tr | -25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,85 Tr | 29,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,31 Tr | -108,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -392,72 Tr | -148,70% |
Dòng tiền tự do | 1,63 T | 617,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
3.344