Trang chủ688778 • SHA
add
XTC New Energy Materials Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,54 ¥ - 78,16 ¥
Phạm vi một năm
26,48 ¥ - 91,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 T CNY
Số lượng trung bình
17,44 Tr
Tỷ số P/E
75,45
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 47,78% |
Chi phí hoạt động | 278,28 Tr | 62,00% |
Thu nhập ròng | 190,22 Tr | 47,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,16 Tr | 27,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 7,83% |
Tổng tài sản | 15,85 T | 13,28% |
Tổng nợ | 6,58 T | 25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,22 Tr | 47,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,66 Tr | -17,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,55 Tr | 32,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,85 Tr | 93,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,10 Tr | 140,92% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -807,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
3.344