Trang chủ688777 • SHA
add
SUPCON Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,26 ¥ - 51,04 ¥
Phạm vi một năm
42,30 ¥ - 63,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,03 T CNY
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
48,14
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -12,52% |
Chi phí hoạt động | 507,42 Tr | 8,92% |
Thu nhập ròng | 77,53 Tr | -61,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -73,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,92 Tr | -56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | -7,31% |
Tổng tài sản | 18,38 T | 6,05% |
Tổng nợ | 8,09 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,53 Tr | -61,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,23 Tr | 41,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,62 Tr | -444,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,48 Tr | 151,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,99 Tr | 155,00% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | 98,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.397