Trang chủ688777 • SHA
add
SUPCON Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,36 ¥ - 59,49 ¥
Phạm vi một năm
34,20 ¥ - 63,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,73 T CNY
Số lượng trung bình
22,63 Tr
Tỷ số P/E
40,47
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 6,69 T | 836,41% |
Thu nhập ròng | 413,23 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -1,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,77 Tr | 116,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -26,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,23 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.808