Trang chủ688777 • SHA
add
SUPCON Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,35 ¥ - 56,28 ¥
Phạm vi một năm
42,30 ¥ - 63,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,32 T CNY
Số lượng trung bình
23,62 Tr
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | -11,56% |
Chi phí hoạt động | 548,36 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 233,99 Tr | -36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | -28,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -39,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,81 Tr | -44,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 17,78 T | 2,13% |
Tổng nợ | 7,52 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,99 Tr | -36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,54 Tr | -113,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 259,91 Tr | 118,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,48 Tr | 2,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,27 Tr | 85,45% |
Dòng tiền tự do | -80,45 Tr | -205,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.397