Trang chủ688768 • SHA
add
Anhui Ronds Science & Technology Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
57,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,68 ¥ - 59,59 ¥
Phạm vi một năm
18,74 ¥ - 59,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
56,79
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,99 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 256,71 Tr | 555,24% |
Thu nhập ròng | 104,75 Tr | 32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,47 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,41 Tr | 37,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,75 Tr | 32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
700