Trang chủ688768 • SHA
add
Anhui Ronds Science & Technology Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
40,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,43 ¥ - 41,11 ¥
Phạm vi một năm
32,61 ¥ - 59,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,91 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 75,59 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 514,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | 462,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 532,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,94 Tr | 202,07% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 29,42% |
Tổng nợ | 292,48 Tr | 23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,66 Tr | 514,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,17 N | -96,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,35 Tr | 41,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,57 Tr | 319,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,40 Tr | 142,06% |
Dòng tiền tự do | -50,26 Tr | -790,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
684