Trang chủ688765 • SHA
add
Wuhan Healthgen Biotechnology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
78,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,39 ¥ - 79,87 ¥
Phạm vi một năm
73,33 ¥ - 132,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,20 T CNY
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,36 Tr | 33,32% |
Chi phí hoạt động | 44,46 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | -40,81 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -642,21 | 22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,37 Tr | -18,67% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 41,79% |
Tổng nợ | 786,35 Tr | 197,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,81 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,00 Tr | -53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,50 Tr | -347,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,51 Tr | 1.173,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,02 Tr | 61,71% |
Dòng tiền tự do | -159,96 Tr | -175,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
215