Trang chủ688759 • SHA
add
BeBetter Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,80 ¥ - 32,79 ¥
Phạm vi một năm
27,53 ¥ - 48,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T CNY
Số lượng trung bình
9,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | -33,58 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 250,53 Tr | — |
Tổng nợ | 35,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 54,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,58 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -66,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
150