Trang chủ688755 • SHA
add
Jiangsu Hanbon Science and Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,80 ¥ - 40,28 ¥
Phạm vi một năm
39,51 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
455,09 N
Tỷ số P/E
55,21
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,01 Tr | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 38,50 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | 30,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 28,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,76 Tr | 13,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,85 T | — |
Tổng nợ | 636,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,22 Tr | 30,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,38 Tr | -22,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,61 Tr | -1.241,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,54 Tr | -690,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,38 Tr | -240,78% |
Dòng tiền tự do | 30,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
689