Trang chủ688755 • SHA
add
Jiangsu Hanbon Science and Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ¥ - 45,94 ¥
Phạm vi một năm
43,49 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,51 Tr | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 50,70 Tr | -1,97% |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | -47,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 Tr | -74,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,21 Tr | 69,28% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 31,59% |
Tổng nợ | 592,51 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | -47,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,82 Tr | 326,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,53 Tr | -313,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,36 Tr | 7.412,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,08 Tr | 10.763,76% |
Dòng tiền tự do | 15,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
689