Trang chủ688750 • SHA
add
Hunan Xiangto Gldky Ttn Indty Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 18,37 ¥
Phạm vi một năm
17,41 ¥ - 25,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
102,78
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,06 Tr | -48,70% |
Chi phí hoạt động | 30,09 Tr | -31,63% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -81,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -62,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,21 Tr | -47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,95 Tr | 74,60% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 29,38% |
Tổng nợ | 1,11 T | 18,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -81,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,74 Tr | -521,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,93 N | -100,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | -32,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,68 Tr | -357,24% |
Dòng tiền tự do | -100,64 Tr | -163,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
542