Trang chủ688739 • SHA
add
Liaoning Chengda Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,53 ¥ - 26,79 ¥
Phạm vi một năm
23,80 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
61,29
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,11 Tr | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 238,92 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 42,52 Tr | -61,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | -57,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,29 Tr | -26,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -5,34% |
Tổng tài sản | 9,80 T | -2,30% |
Tổng nợ | 415,57 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,52 Tr | -61,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,54 Tr | -67,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,23 Tr | 59.480,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,23 Tr | -97,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,52 Tr | 172,98% |
Dòng tiền tự do | -152,94 Tr | -17,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.788