Trang chủ688739 • SHA
add
Liaoning Chengda Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,13 ¥ - 27,33 ¥
Phạm vi một năm
23,80 ¥ - 29,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
45,36
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,38 Tr | -32,48% |
Chi phí hoạt động | 234,16 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | 50,08 Tr | -63,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -46,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,20 Tr | -58,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 9,79 T | -1,46% |
Tổng nợ | 431,10 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,08 Tr | -63,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,99 Tr | -27,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,41 Tr | 70,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,65 Tr | 7,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,56 Tr | 32,73% |
Dòng tiền tự do | 131,01 N | -99,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.788