Trang chủ688737 • SHA
add
Sinotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,79 ¥ - 24,85 ¥
Phạm vi một năm
13,89 ¥ - 28,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 410,40 Tr | 28,92% |
Chi phí hoạt động | 65,69 Tr | 51,84% |
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | 40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 961,76 N | 109,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,57 Tr | -32,67% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 24,51% |
Tổng nợ | 1,57 T | 81,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,03 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,34 Tr | 78,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,92 Tr | 133,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,82 Tr | -42,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,36 Tr | 438,16% |
Dòng tiền tự do | 21,53 Tr | 125,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
779