Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,15 ¥ - 31,90 ¥
Phạm vi một năm
13,82 ¥ - 37,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
13,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,28 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 49,20 Tr | 45,57% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -59,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -66,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,48 Tr | -24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -299,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,22 Tr | -14,60% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 10,96% |
Tổng nợ | 1,29 T | 42,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | -59,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,72 Tr | -124,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,13 Tr | -128,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,16 Tr | 202,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | -93,50% |
Dòng tiền tự do | -291,68 Tr | -136,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
802