Trang chủ688733 • SHA
add
Anhui Estone Materials Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,95 ¥ - 20,76 ¥
Phạm vi một năm
12,00 ¥ - 27,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,92 Tr
Tỷ số P/E
176,56
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,80 Tr | 10,82% |
Chi phí hoạt động | -95,40 Tr | -434,07% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -130,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -127,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,60 Tr | 45,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,64 Tr | -13,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -130,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
759