Trang chủ688729 • SHA
add
Beijing E-Town Semcndctr Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,96 ¥ - 24,47 ¥
Phạm vi một năm
19,11 ¥ - 32,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
109,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 235,89 Tr | -22,54% |
Thu nhập ròng | 167,83 Tr | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,54 Tr | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | — |
Tổng tài sản | 11,64 T | — |
Tổng nợ | 2,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,83 Tr | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -101,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,71 Tr | -13,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,56 T | 1.868,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | 1.069,91% |
Dòng tiền tự do | 155,70 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2015
Trang web
Nhân viên
1.198