Trang chủ688728 • SHA
add
Galaxycore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,41 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 18,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,86 T CNY
Số lượng trung bình
12,41 Tr
Tỷ số P/E
163,26
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 303,85 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 20,43 Tr | 129,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 124,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,27 Tr | 56,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -131,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 1,31% |
Tổng tài sản | 23,46 T | 7,09% |
Tổng nợ | 15,64 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,43 Tr | 129,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,05 Tr | 427,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -734,56 Tr | -233,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,00 Tr | -200,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -679,69 Tr | -642,95% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | -71,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.073