Trang chủ688726 • SHA
add
LAPLACE Renewable Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,44 ¥ - 40,16 ¥
Phạm vi một năm
34,10 ¥ - 60,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 T CNY
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -28,50% |
Chi phí hoạt động | 280,48 Tr | 66,32% |
Thu nhập ròng | 190,86 Tr | -14,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | 18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,64 Tr | -34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 172,78% |
Tổng tài sản | 10,14 T | 1,58% |
Tổng nợ | 6,10 T | -15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,86 Tr | -14,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,41 Tr | 83,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 123,35 Tr | 169,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | 80,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 Tr | 119,93% |
Dòng tiền tự do | -300,18 Tr | 49,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2016
Trang web
Nhân viên
2.448