Trang chủ688726 • SHA
add
LAPLACE Renewable Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,70 ¥ - 49,67 ¥
Phạm vi một năm
39,81 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,02 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
20,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | -593,66 Tr | -626,92% |
Thu nhập ròng | 162,94 Tr | -40,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | -37,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,60 Tr | -38,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 931,36 Tr | -40,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,94 Tr | -40,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 2016
Trang web
Nhân viên
2.899