Trang chủ688722 • SHA
add
Beijing Tongyizhong New Mtrl Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,12 ¥ - 17,50 ¥
Phạm vi một năm
11,34 ¥ - 26,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 235,86 Tr | 36,20% |
Chi phí hoạt động | 38,30 Tr | 43,71% |
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -43,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,84 Tr | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,54 Tr | -20,38% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 38,88% |
Tổng nợ | 564,47 Tr | 250,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,35 Tr | -36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 Tr | 43,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,50 Tr | -61,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -126,07% |
Dòng tiền tự do | -79,39 Tr | -249,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
1.367