Trang chủ688722 • SHA
add
Beijing Tongyizhong New Mtrl Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,97 ¥ - 16,66 ¥
Phạm vi một năm
9,57 ¥ - 18,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
35,21
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,73 Tr | 82,46% |
Chi phí hoạt động | -66,00 Tr | -376,44% |
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 130,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,68 Tr | 165,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,55 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 130,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
918