Trang chủ688718 • SHA
add
Wave Cyber (Shanghai) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,02 ¥ - 14,65 ¥
Phạm vi một năm
9,10 ¥ - 17,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
70,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,29 Tr | -10,33% |
Chi phí hoạt động | 24,59 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | -26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 Tr | -22,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,40 Tr | 39,59% |
Tổng tài sản | 904,18 Tr | 3,48% |
Tổng nợ | 117,27 Tr | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 786,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | -34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,03 Tr | 78,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,44 Tr | 452,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,72 N | 86,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,31 Tr | 829,43% |
Dòng tiền tự do | 26,04 Tr | 371,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
437