Trang chủ688718 • SHA
add
Wave Cyber (Shanghai) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,13 ¥ - 14,89 ¥
Phạm vi một năm
9,22 ¥ - 17,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
70,51
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,71 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 23,60 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 7,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | -8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,88 Tr | 92,28% |
Tổng tài sản | 920,04 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 141,72 Tr | 39,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | 7,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,82 Tr | 114,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,59 Tr | 1.718,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 92,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,84 Tr | 467,14% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 87,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
437