Trang chủ688717 • SHA
add
SolaX Power Network Technolgy Zhjng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,51 ¥ - 47,90 ¥
Phạm vi một năm
40,00 ¥ - 87,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
36,85
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,52 Tr | 43,10% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 1.179,84% |
Thu nhập ròng | 45,11 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | -32,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,07 Tr | 388,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 17,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,11 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.858