Trang chủ688717 • SHA
add
SolaX Power Network Technolgy Zhjng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,17 ¥ - 64,92 ¥
Phạm vi một năm
40,78 ¥ - 91,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
52,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 48,32% |
Chi phí hoạt động | 368,59 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -85,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -89,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,36 Tr | 295,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 12,63% |
Tổng nợ | 2,76 T | 38,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -85,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,60 Tr | -29,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,82 Tr | -42,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,06 Tr | -46,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,50 Tr | -68,28% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | -110,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
2.985