Trang chủ688711 • SHA
add
Macmic Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,78 ¥ - 18,22 ¥
Phạm vi một năm
11,72 ¥ - 24,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
108,24
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,40 Tr | -4,58% |
Chi phí hoạt động | -161,08 Tr | -351,65% |
Thu nhập ròng | -18,13 Tr | -159,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -162,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,28 Tr | -161,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,99 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,13 Tr | -159,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.119