Trang chủ688710 • SHA
add
Shanghai InnoStar Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ¥ - 40,67 ¥
Phạm vi một năm
22,52 ¥ - 50,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
37,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,23 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 840,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -89,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,99 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.075