Trang chủ688710 • SHA
add
Shanghai InnoStar Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,55 ¥ - 43,87 ¥
Phạm vi một năm
29,10 ¥ - 51,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
86,73
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,05 Tr | -46,36% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -153,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,47 | -200,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,51 Tr | -176,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | — |
Tổng tài sản | 3,21 T | — |
Tổng nợ | 849,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -153,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,22 Tr | 385,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,90 Tr | -55,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | 40,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,98 Tr | 34,05% |
Dòng tiền tự do | 92,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
1.092